Trang chủ » Kiến thức » Rest API: Bước ngoặt quan trọng trong phát triển ứng dụng

Rest API: Bước ngoặt quan trọng trong phát triển ứng dụng

Phạm Thủy

Rest API đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong việc phát triển ứng dụng web và mobile. Với khả năng mở rộng, tính tương thích và cấu trúc đơn giản, Rest API giúp tạo ra các giao diện linh hoạt và dễ dàng tích hợp giữa các hệ thống khác nhau. Cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này ở bài viết dưới đây nhé!

Rest API là gì?

Rest API: Bước ngoặt quan trọng trong phát triển ứng dụng

REST API (Representational State Transfer Application Programming Interface) là một kiểu giao diện lập trình ứng dụng (API) được sử dụng để truyền tải và tương tác dữ liệu giữa các hệ thống và ứng dụng khác nhau trên mạng. REST API dựa trên kiến trúc dựa trên trạng thái (stateless) và sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE để thực hiện các thao tác truy vấn và thay đổi dữ liệu.

REST API hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản như:

  • Sử dụng các phương thức HTTP như GET (lấy dữ liệu), POST (tạo mới), PUT (cập nhật), DELETE (xóa) để tương tác với tài nguyên trên máy chủ.
  • Sử dụng các URL duy nhất để xác định tài nguyên cụ thể.
  • Sử dụng các định dạng dữ liệu như JSON hoặc XML để truyền tải dữ liệu.

REST API cho phép các ứng dụng và hệ thống khác nhau có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách đơn giản và linh hoạt. Nó đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong việc phát triển các ứng dụng web và mobile. Cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng linh hoạt và dễ dàng tích hợp với các hệ thống và dịch vụ khác.

Các thành phần của Rest API

Thành phần chính của Restful API bao gồm API (Application Programming Interface) và REST (REpresentational State Transfer). 

Rest API: Bước ngoặt quan trọng trong phát triển ứng dụng

API hay còn được biết đến là từ viết tắt của Application Programming Interface. API chính là một tập các quy tắc, cơ chế mà một phần ứng dụng tương tác với một phần ứng dụng khác. API có thể trả về dữ liệu mà chúng ta cần cho ứng dụng của mình. Những điều này thường là kiểu dữ liệu phổ biến như JSON hay XML. 

Thành phần thứ hai cần quan tâm trong nền tảng này chính là Rest. Đây là một dạng chuyển đổi cấu trúc dữ liệu, một kiểu kiến trúc để viết API. Nó sử dụng chính những phương thức HTTP đơn giản để tạo cho giao tiếp giữa các máy. Chính vì điều này, thay vì sử dụng một URL cho việc xử lý thông tin người dùng. Chúng ta có thể dùng REST để gửi một yêu cần HTTP như GET, POST, DELETE,… đến một URL khác để xử lý dữ liệu. 

Hai thành phần này đã tạo nên một Restful API – một tiêu chuẩn dùng trong việc thiết kế API cùng các ứng dụng web. Restful chính là một trong những kiểu thiết kế API được dùng phổ biến nhất hiện nay. Restful không quy định logic code ứng dụng cũng như không giới hạn bởi ngôn ngữ lập trình. Bất cứ ngôn ngữ hay framework nào cũng có thể sử dụng để thiết kế trên nền tảng Restful API. 

>>> Xem thêm API Testing – Kiểm thử API là gì?

Ưu điểm nổi bật của Rest API

Rest API có nhiều ưu điểm nổi bật như:

Rest API có khả năng mở rộng và tương thích

Rest API được thiết kế để tương thích với giao thức HTTP, làm cho nó dễ dàng tích hợp và tương tác với nhiều ngôn ngữ lập trình và hệ thống khác nhau. Nó cũng cho phép mở rộng linh hoạt bằng cách thêm hoặc cập nhật các tài nguyên và phương thức mới mà không làm ảnh hưởng đến các thành phần hiện có.

Độc lập với ngôn ngữ và nền tảng

Rest API không phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình hoặc nền tảng cụ thể. Điều này cho phép ứng dụng được phát triển bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào và chạy trên bất kỳ nền tảng nào, miễn là chúng có khả năng gửi yêu cầu HTTP và xử lý phản hồi.

Tính khả diễn giải (Interoperability)

Rest API sử dụng các định dạng dữ liệu phổ biến như JSON hoặc XML, làm cho dữ liệu dễ đọc, dễ hiểu và dễ xử lý. Điều này giúp tăng tính khả diễn giải giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau, cho phép chúng tương tác và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả.

Rest API có cấu trúc đơn giản và dễ hiểu

Rest API có một cấu trúc thiết kế đơn giản và rõ ràng, với sử dụng các phương thức HTTP và URL duy nhất để thực hiện các thao tác trên tài nguyên. Điều này làm cho nó dễ dàng để thực hiện, hiểu và sử dụng cho cả nhà phát triển và người dùng cuối.

Tách biệt giữa dữ liệu và giao diện

Rest API tách biệt hoàn toàn giữa dữ liệu và giao diện người dùng. Điều này cho phép phát triển giao diện người dùng độc lập với phát triển API, giúp tăng tính linh hoạt và khả năng tái sử dụng của cả hai.

Hỗ trợ cho các phương thức HTTP

Rest API sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE. Cho phép thực hiện các thao tác truy vấn và thay đổi trạng thái của tài nguyên. Điều này giúp đơn giản hóa việc tương tác với API và làm nổi bật các hành động khác nhau trên tài nguyên.

Cách tiếp cận stateless

Rest API được thiết kế theo kiến trúc stateless. Nghĩa là mỗi yêu cầu độc lập và không lưu trạng thái. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ, tăng khả năng mở rộng và đơn giản hóa quản lý phiên.

Cách thức hoạt động của Rest API

Rest API hoạt động dựa trên các nguyên tắc của kiến trúc Representational State Transfer. Dưới đây là các bước cơ bản:

Tài nguyên (Resources)

Rest API quản lý và cung cấp truy cập đến các tài nguyên. Chẳng hạn như người dùng, bài viết, sản phẩm,… Mỗi tài nguyên có một định danh duy nhất và được đại diện bằng một URL duy nhất.

Phương thức HTTP (HTTP Methods)

REST API sử dụng các phương thức HTTP để thực hiện các thao tác trên tài nguyên. Các phương thức phổ biến bao gồm:

  • GET: Truy vấn và lấy thông tin từ một tài nguyên.
  • POST: Tạo mới tài nguyên hoặc thực hiện một hành động nguyên tắc trên tài nguyên.
  • PUT: Cập nhật hoặc thay đổi thông tin của một tài nguyên.
  • DELETE: Xóa một tài nguyên.
  • Endpoint (URL): Mỗi tài nguyên trong REST API được đại diện bằng một URL định danh duy nhất. Ví dụ, /users có thể là một endpoint để truy cập tài nguyên người dùng.

Yêu cầu và phản hồi HTTP (HTTP Requests and Responses)

Để tương tác với REST API, ứng dụng gửi yêu cầu HTTP đến các endpoint tương ứng. Yêu cầu bao gồm các phương thức HTTP, tiêu đề và thân nội dung chứa các thông tin liên quan. Sau khi xử lý yêu cầu, Rest API trả về một phản hồi HTTP với mã trạng thái và dữ liệu phản hồi.

Định dạng dữ liệu (Data Formats)

Rest API sử dụng các định dạng dữ liệu JSON hay XML để truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và ứng dụng. Dữ liệu thường được đóng gói trong phần thân nội dung của yêu cầu và phản hồi.

Tham số truy vấn (Query Parameters)

REST API cho phép sử dụng tham số truy vấn để truyền thông tin bổ sung trong URL. Tham số truy vấn được sử dụng để lọc, sắp xếp hoặc phân trang kết quả truy vấn.

Bảo mật và xác thực (Security and Authentication)

REST API thường sử dụng các phương pháp bảo mật và xác thực để bảo vệ tài nguyên, dữ liệu. Điều này có thể bao gồm sử dụng mã thông báo xác thực, SSL/TLS để mã hóa kết nối. Hay các phương thức xác thực khác như OAuth.

>>> Có thể bạn quan tâm Postman là gì? Cách kiểm thử API sử dụng Postman

Với sự phổ biến ngày càng tăng của ứng dụng web và mobile, Rest API đã trở thành một công cụ quan trọng để kết nối các hệ thống và cung cấp dịch vụ cho người dùng. Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích về khái niệm này.

Đánh giá bài viết
Từ khóa:
Bình luận
Đăng ký nhận ưu đãi hấp dẫn
Đăng ký nhận ưu đãi hấp dẫn

    Icon Phone